Có 4 kết quả:

双截棍 shuāng jié gùn ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄣˋ双节棍 shuāng jié gùn ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄣˋ雙截棍 shuāng jié gùn ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄣˋ雙節棍 shuāng jié gùn ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 雙節棍|双节棍[shuang1 jie2 gun4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nunchaku

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 雙節棍|双节棍[shuang1 jie2 gun4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nunchaku

Bình luận 0